Toggle navigation
Từ điển Việt Khmer
Thuốc bắc
Việt gốc Khmer
Họ tên tiếng Hoa
Thuốc bắc
Việt gốc Khmer
Tên tiếng hoa
A
Ă-Â
B-bãi
bám-bảnh
bao-bảy
bắc-bẫy
be-bềnh
bệnh
bếp-bĩu
bo-bố
bộ-bợt
bu-bửu
C-cảy
cắc-cẩu
cây-cậy
cha-chẳng
chắp-chấy
che-chỉ
chia-chịu
cho-chợt
chu-chùy
chuyen-chượp
co-cọt
cô-công
cồng-cợt
cu-cửu
D-dệt
di-dứt
Đ-đáy
đắc-đều
đi-địu
đo-đôi
đồi-đợt
đu-đứt
E-F
G-ghìm
gì – giảo
giáp – giựt
go-gượng
H-hây
he-hiu
ho-hỏi
hom-hớt
hu-hỷ
I-J
K-khmer
kho-khớp
khu-kỹ
L-lẫy
le-líu
lo-lỵ
M-mày
máy-mẩy
me-mồm
môn-mỹ
N-nếu
nga-ngọt
ngô-ngưu
nha-nhấn
nhận-nhứt
ni-nữu
O
P
Q
R
S-sịt
so-sỹ
T-tẩy
te-thảnh
thao-thấy
the-thím
thin-thớt
thu-thướt
ti-tíu
to-tớp
tra-trĩu
tro-trừu
tu-tỷ
U
V-vất
vật-víu
vo-vưu
X-W-Y-Z